h1. Bootstrap heading |
Semibold 36px |
h2. Bootstrap heading |
Semibold 30px |
h3. Bootstrap heading |
Semibold 24px |
h4. Bootstrap heading |
Semibold 18px |
h5. Bootstrap heading |
Semibold 14px |
Át ma th |
Semibold 12px |
Những yếu tố
Số trận đấu và s
Các trận đấu qua
3.3. Tạo ra một
Mỗi mùa giải, Li
Lịch sử Giải NCA
Mỗi đội bóng đều có nh
| Classes | Badges |
|---|---|
| No modifiers | 42 |
.badge-primary |
1 |
.badge-success |
22 |
.badge-info |
30 |
.badge-warning |
Kho báu vô tận |
.badge-danger |
Siêu Kỳ Thú™ |
Việc cân bằng giữa các
III. SO SÁNH GIỮA CÁC CHẾ ĐỘ CHƠIVới sự
| # | First Name | Last Name | Username |
|---|---|---|---|
| 1 | Mark | Otto | @mdo |
| 2 | Jacob | Thornton | @fat |
| 3 | Larry | the Bird |
5. Tỉ lệ 1/4 trong nghệ
Phần 3: Đặc điểm của đội vô địch Chile (500-600
| # | First Name | Last Name | Username |
|---|---|---|---|
| 1 | Mark | Otto | @mdo |
| 2 | Jacob | Thornton | @fat |
| 3 | Larry | the Bird |
Ngoài chất liệu và
| # | First Name | Last Name | Username |
|---|---|---|---|
| 1 | Mark | Otto | @mdo |
| Mark | Otto | @getbootstrap | |
| 2 | Jacob | Thornton | @fat |
| 3 | Larry the Bird | ||
Thông qua các sáng kiến
| # | First Name | Last Name | Username |
|---|---|---|---|
| 1 | Mark | Otto | @mdo |
| 2 | Jacob | Thornton | @fat |
| 3 | Larry the Bird | ||