h1. Bootstrap heading |
Semibold 36px |
h2. Bootstrap heading |
Semibold 30px |
h3. Bootstrap heading |
Semibold 24px |
h4. Bootstrap heading |
Semibold 18px |
h5. Bootstrap heading |
Semibold 14px |
Tướng đi |
Semibold 12px |
IV. Những Trậ
Mùa giải MLB 202
Các đối thủ cạnh
2. Vật Liệu và
LCK là giải đấu
Hình ảnh sản phẩ
Phong độ đội bóng: The
| Classes | Badges |
|---|---|
| No modifiers | 42 |
.badge-primary |
1 |
.badge-success |
22 |
.badge-info |
30 |
.badge-warning |
Môn the thao cá nhân |
.badge-danger |
Các mức rank trong lol |
T1 không chỉ thành công
Lịch thi đấu giải MLB 20256.1. Tính cạn
| # | First Name | Last Name | Username |
|---|---|---|---|
| 1 | Mark | Otto | @mdo |
| 2 | Jacob | Thornton | @fat |
| 3 | Larry | the Bird |
Cũng như bất kỳ hình th
Bạch Kim (Platinum): Người chơi ở cấp độ này có
| # | First Name | Last Name | Username |
|---|---|---|---|
| 1 | Mark | Otto | @mdo |
| 2 | Jacob | Thornton | @fat |
| 3 | Larry | the Bird |
Mặc dù Handicap có
| # | First Name | Last Name | Username |
|---|---|---|---|
| 1 | Mark | Otto | @mdo |
| Mark | Otto | @getbootstrap | |
| 2 | Jacob | Thornton | @fat |
| 3 | Larry the Bird | ||
Số lần sút bóng: Đây là
| # | First Name | Last Name | Username |
|---|---|---|---|
| 1 | Mark | Otto | @mdo |
| 2 | Jacob | Thornton | @fat |
| 3 | Larry the Bird | ||