h1. Bootstrap heading |
Semibold 36px |
h2. Bootstrap heading |
Semibold 30px |
h3. Bootstrap heading |
Semibold 24px |
h4. Bootstrap heading |
Semibold 18px |
h5. Bootstrap heading |
Semibold 14px |
Kết quả |
Semibold 12px |
4.3 Thành tíc
3.1 Theo dõi pho
Tính đến năm 202
2. Mùa giải 199
Lần vô địch đầu
3. Đội hình và v
Ánh sáng là yếu tố qua
| Classes | Badges |
|---|---|
| No modifiers | 42 |
.badge-primary |
1 |
.badge-success |
22 |
.badge-info |
30 |
.badge-warning |
Bảng xếp hạng vô địch Quốc gia ấn Độ |
.badge-danger |
Bảng xếp hạng India Delhi Premier League |
LPL không chỉ có tác độ
2.1. Kỹ thuật chuyền bóngTỷ số không ch
| # | First Name | Last Name | Username |
|---|---|---|---|
| 1 | Mark | Otto | @mdo |
| 2 | Jacob | Thornton | @fat |
| 3 | Larry | the Bird |
5.1 Điều kiện cơ sở vật
5.2. Mở rộng hợp tác quốc tếMở Rộng Thị Trường
| # | First Name | Last Name | Username |
|---|---|---|---|
| 1 | Mark | Otto | @mdo |
| 2 | Jacob | Thornton | @fat |
| 3 | Larry | the Bird |
Khả năng thay đổi
| # | First Name | Last Name | Username |
|---|---|---|---|
| 1 | Mark | Otto | @mdo |
| Mark | Otto | @getbootstrap | |
| 2 | Jacob | Thornton | @fat |
| 3 | Larry the Bird | ||
Esports đã trở thành mộ
| # | First Name | Last Name | Username |
|---|---|---|---|
| 1 | Mark | Otto | @mdo |
| 2 | Jacob | Thornton | @fat |
| 3 | Larry the Bird | ||