h1. Bootstrap heading |
Semibold 36px |
h2. Bootstrap heading |
Semibold 30px |
h3. Bootstrap heading |
Semibold 24px |
h4. Bootstrap heading |
Semibold 18px |
h5. Bootstrap heading |
Semibold 14px |
Kèo bóng |
Semibold 12px |
Thân người ng
Kết nối cộng đồn
2. FCS (Football
Liên đoàn Cầu l
I. Bối Cảnh và Ý
5. Thách Thức và
3. Handicap trong các
| Classes | Badges |
|---|---|
| No modifiers | 42 |
.badge-primary |
1 |
.badge-success |
22 |
.badge-info |
30 |
.badge-warning |
Héc Quyn |
.badge-danger |
Đô vật vàng |
Liên đoàn Cầu lông Việt
Tăng phản xạ và tốc độ phản ứng: Tư thế
| # | First Name | Last Name | Username |
|---|---|---|---|
| 1 | Mark | Otto | @mdo |
| 2 | Jacob | Thornton | @fat |
| 3 | Larry | the Bird |
Quyết định tổ chức trận
2.5. Quy định về việc tấn công và phòng ngựChắc
| # | First Name | Last Name | Username |
|---|---|---|---|
| 1 | Mark | Otto | @mdo |
| 2 | Jacob | Thornton | @fat |
| 3 | Larry | the Bird |
Các loại hình cá c
| # | First Name | Last Name | Username |
|---|---|---|---|
| 1 | Mark | Otto | @mdo |
| Mark | Otto | @getbootstrap | |
| 2 | Jacob | Thornton | @fat |
| 3 | Larry the Bird | ||
2.3 Chỉnh Sửa Hình ẢnhH
| # | First Name | Last Name | Username |
|---|---|---|---|
| 1 | Mark | Otto | @mdo |
| 2 | Jacob | Thornton | @fat |
| 3 | Larry the Bird | ||